đụng chạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đụng chạm+
- Bump against each other, rub against each other
- Harm, wound, touch
- Đụng chạm đến quyền lợi của ai
To harm someone's interesrs
- Đụng chạm đến tình cảm của ai
To harm someone's feeling
- Đụng chạm lòng tự ái của bạn
To touch one's friend's self-esteem
- Đụng chạm đến quyền lợi của ai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đụng chạm"
- Những từ có chứa "đụng chạm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 727